Characters remaining: 500/500
Translation

nghẹt thở

Academic
Friendly

Từ "nghẹt thở" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác khó chịu hoặc áp lực.

Định nghĩa:
  1. Cảm giác khó thở: Nghĩa đầu tiên của "nghẹt thở" cảm giác khó thở do bị chèn ép hoặc chặt. dụ, khi bạn mặc một chiếc áo quá chật, bạn có thể cảm thấy nghẹt thở.

    • dụ: "Chiếc áo này quá nhỏ, tôi cảm thấy nghẹt thở."
  2. Tình trạng gò bó, thiếu thoải mái: Nghĩa thứ hai mô tả một không gian hoặc tình huống gây cảm giác ngột ngạt hoặc chật chội. dụ, nếu không khí trong phòng quá bách, bạn cũng có thể nói rằng không khíđó nghẹt thở.

    • dụ: "Không khí trong phòng này thật nghẹt thở, cần phải mở cửa cho thoáng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "nghẹt thở" có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc trong những tình huống căng thẳng, nơi người ta cảm thấy áp lực quá lớn.
    • dụ: "Cảm giác nghẹt thở khi đứng trước đám đông khiến tôi không thể nói được."
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "ngột ngạt", "chật chội", "bó buộc".
  • Từ liên quan: "khó thở", "bức bối".
Phân biệt:
  • Ngột ngạt: Thường dùng để chỉ không khí thiếu oxy hoặc không gian chật chội, cũng như cảm giác khó chịu.
  • Khó thở: Thường chỉ tình trạng thể chất, khi một người không thể thở dễ dàng, có thể do bệnh hoặc tình huống cụ thể.
  1. t. 1. Thấy khó thở bị nghẹt, bị chặt quá: áo chật, nghẹt thở. 2. Gây ra một tình trạng gò bó thiếu thoải mái: Không khí nghẹt thở.

Comments and discussion on the word "nghẹt thở"